--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nổi nóng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nổi nóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi nóng
+
Lose one's temper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi nóng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nổi nóng"
:
nhì nhằng
nói năng
nổi nóng
nội năng
nuôi nấng
Những từ có chứa
"nổi nóng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heat
hot
heating
swelter
het
impatience
overheat
heated
impatientness
broil
more...
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
nổi nóng
:
Lose one's temper
+
dnieper
:
sông Dnieper bắt nguồn ở Nga gần Smolensk